CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 123 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    46 1.000426.000.00.00.H08 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
    47 1.000075.000.00.00.H08 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Công chứng
    48 2.000505.000.00.00.H08 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lý lịch tư pháp
    49 1.002218.000.00.00.H08 Hợp nhất công ty luật Luật sư
    50 1.003179.000.00.00.H08 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi
    51 1.001633.000.00.00.H08 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên
    52 2.000596.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
    53 2.000587.000.00.00.H08 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
    54 1.008934.000.00.00.H08 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
    55 1.000588.000.00.00.H08 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
    56 1.001438.000.00.00.H08 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
    57 2.001807.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
    58 2.002047.000.00.00.H08 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
    59 1.002234.000.00.00.H08 Sáp nhập công ty luật Luật sư
    60 1.003160.000.00.00.H08 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi