46 |
1.011444.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
47 |
1.010730.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
48 |
1.010735.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
49 |
1.004257.000.00.00.H08 |
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai - Chi cục QL đất đai |
50 |
2.001783.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
51 |
1.004203.000.00.00.H08 |
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai |
52 |
1.011445.000.00.00.H08 |
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
53 |
1.004228.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
54 |
1.005189.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
55 |
1.005401.000.00.00.H08 |
|
Giao khu vực biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
56 |
1.005408.000.00.00.H08 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
57 |
1.004199.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai |
58 |
1.001039.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai - Chi cục QL đất đai |
59 |
1.004253.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
60 |
1.005181.000.00.00.H08 |
|
Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |