16 |
1.010200.000.00.00.H08 |
|
Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai - Chi cục QL đất đai |
17 |
1.008603.000.00.00.H08 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Thuế |
18 |
1.004283.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
19 |
1.009669.000.00.00.H08 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
20 |
1.011516.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
21 |
1.011517.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
22 |
1.011518.000.00.00.H08 |
|
Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
23 |
1.005400.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
24 |
1.004083.000.00.00.H08 |
|
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
25 |
1.004132.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
26 |
2.001814.000.00.00.H08 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
27 |
1.011442.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
28 |
1.000970.000.00.00.H08 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Khí tượng, thủy văn |
29 |
1.008682.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
30 |
1.010728.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |