CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 116 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    1 1.005399.000.00.00.H08 Trả lại khu vực biển Biển và hải đảo
    2 1.009481.000.00.00.H08 Công nhận khu vực biển Biển và hải đảo
    3 2.000444.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) Biển và hải đảo
    4 2.002191.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
    5 2.002192.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
    6 1.000778.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
    7 1.005398.000.00.00.H08 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai
    8 1.010200.000.00.00.H08 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Đất đai
    9 1.011441.000.00.00.H08 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
    10 1.000987.000.00.00.H08 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng, thủy văn
    11 1.008675.000.00.00.H08 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Môi trường
    12 1.010727.000.00.00.H08 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường
    13 1.004688.000.00.00.H08 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Đất đai - Chi cục QL đất đai
    14 1.008603.000.00.00.H08 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Thuế
    15 1.009669.000.00.00.H08 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước