CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 112 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    61 2.001241.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    62 2.001838.000.00.00.H08 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    63 1.007933.000.00.00.H08 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Bảo vệ Thực vật
    64 1.004363.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ Thực vật
    65 1.004346.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ Thực vật
    66 1.004509.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ Thực vật
    67 1.003524.000.00.00.H08 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    68 2.001827.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    69 1.004493.000.00.00.H08 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Bảo vệ Thực vật
    70 1.003486.000.00.00.H08 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    71 2.001823.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    72 1.003984.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Bảo vệ Thực vật
    73 1.003695.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    74 1.008126.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Chăn nuôi
    75 1.003712.000.00.00.H08 Công nhận nghề truyền thống Nông nghiệp và Phát triển nông thôn