CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 124 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    61 1.012004.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    62 1.004680.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    63 1.012074.000.00.00.H08 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    64 1.012075.000.00.00.H08 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    65 1.004656.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    66 1.004697.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    67 1.000058.000.00.00.H08 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    68 1.002338.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    69 2.000873.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    70 1.007931.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    71 2.002132.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    72 1.007932.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    73 2.001241.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    74 2.001838.000.00.00.H08 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    75 1.007933.000.00.00.H08 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật