CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 115 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    46 1.004839.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    47 2.002157.000.00.00.H08 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    48 1.003590.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    49 2.002156.000.00.00.H08 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    50 1.004427.000.00.00.H08 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    51 1.003593.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    52 1.008003.000.00.00.H08 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    53 1.004684.000.00.00.H08 Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    54 1.003563.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    55 1.004680.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    56 1.004656.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    57 1.004697.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    58 1.000058.000.00.00.H08 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    59 1.002338.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    60 2.000873.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y