46 |
1.003586.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
47 |
1.012000.000.00.00.H08 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
48 |
1.012002.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
49 |
1.004022.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
50 |
1.004839.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
51 |
2.002157.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thi nâng ngạch công chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
52 |
1.003590.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
53 |
1.012001.000.00.00.H08 |
|
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
54 |
2.002156.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục xét tuyển công chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
55 |
1.004427.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
56 |
1.003593.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
57 |
1.012003.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
58 |
1.008003.000.00.00.H08 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
59 |
1.004684.000.00.00.H08 |
|
Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
60 |
1.003563.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |