CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 115 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    106 1.004692.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    107 1.003232.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    108 1.003221.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    109 1.003211.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    110 1.003203.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    111 1.003188.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    112 1.004359.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    113 1.004056.000.00.00.H08 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    114 1.003397.000.00.00.H08 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    115 1.003681.000.00.00.H08 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản