76 |
1.003695.000.00.00.H08 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
77 |
1.008126.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
78 |
1.003712.000.00.00.H08 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
79 |
1.008127.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
80 |
1.003727.000.00.00.H08 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
81 |
1.008128.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
82 |
1.008129.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Chăn nuôi |
83 |
1.000084.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
84 |
1.003921.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
85 |
1.000081.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
86 |
1.003893.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
87 |
1.003867.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
88 |
2.001804.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy lợi |
89 |
1.000071.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
90 |
1.000065.000.00.00.H08 |
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |