CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 115 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    76 1.003695.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    77 1.008126.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    78 1.003712.000.00.00.H08 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    79 1.008127.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    80 1.003727.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    81 1.008128.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    82 1.008129.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    83 1.000084.000.00.00.H08 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    84 1.003921.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    85 1.000081.000.00.00.H08 Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    86 1.003893.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    87 1.003867.000.00.00.H08 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    88 2.001804.000.00.00.H08 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    89 1.000071.000.00.00.H08 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    90 1.000065.000.00.00.H08 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp