CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 115 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    61 1.007931.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    62 2.002132.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    63 1.007932.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    64 2.001241.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    65 2.001838.000.00.00.H08 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    66 1.007933.000.00.00.H08 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    67 1.004363.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    68 1.004346.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    69 1.004509.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    70 1.003524.000.00.00.H08 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    71 2.001827.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    72 1.004493.000.00.00.H08 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    73 1.003486.000.00.00.H08 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    74 2.001823.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) . Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    75 1.003984.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật