31 |
1.011470.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
32 |
3.000198.000.00.00.H08 |
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
33 |
1.003371.000.00.00.H08 |
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
34 |
1.008409.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Phòng, chống thiên tai |
35 |
1.005392.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục xét tuyển viên chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
36 |
1.009791.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
37 |
1.003634.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
38 |
1.004694.000.00.00.H08 |
|
Công bố mở cảng cá loại 2
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
39 |
1.001686.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
40 |
1.007918.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
41 |
1.003618.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
42 |
1.008410.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Phòng, chống thiên tai |
43 |
1.005393.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
44 |
1.003586.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
45 |
1.004022.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |