CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 124 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    31 1.009973.000.00.00.H08 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    32 1.007917.000.00.00.H08 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    33 1.011470.000.00.00.H08 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    34 3.000198.000.00.00.H08 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    35 1.008409.000.00.00.H08 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    36 1.012300.H08 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    37 1.009791.000.00.00.H08 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    38 1.003634.000.00.00.H08 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    39 1.004694.000.00.00.H08 Công bố mở cảng cá loại 2 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    40 1.011999.000.00.00.H08 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    41 1.003618.000.00.00.H08 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông Nghiệp
    42 1.001686.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    43 1.007918.000.00.00.H08 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    44 1.008410.000.00.00.H08 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    45 1.012301.H08 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức