CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 124 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    16 3.000160.000.00.00.H08 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    17 1.008408.000.00.00.H08 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    18 1.012299.H08 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    19 1.009788.000.00.00.H08 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    20 1.009794.000.00.00.H08 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    21 1.011769.000.00.00.H08 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    22 1.007616.000.00.00.H08 Thủ tục lập, phân bổ dự toán kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Tài chính doanh nghiệp
    23 1.004344.000.00.00.H08 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    24 1.003650.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    25 1.004915.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    26 1.003371.000.00.00.H08 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông Nghiệp
    27 1.005411.000.00.00.H08 Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo hiểm
    28 1.011477.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    29 1.011479.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    30 1.005319.000.00.00.H08 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y