CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 124 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    76 1.004363.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    77 1.004346.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    78 1.004509.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    79 1.003524.000.00.00.H08 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    80 2.001827.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    81 1.004493.000.00.00.H08 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    82 1.003486.000.00.00.H08 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    83 2.001823.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) . Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    84 1.003984.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    85 1.003695.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    86 1.008126.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    87 1.003712.000.00.00.H08 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    88 1.008127.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi
    89 1.003727.000.00.00.H08 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
    90 1.008128.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Chăn nuôi