16 |
3.000160.000.00.00.H08 |
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
17 |
1.008408.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Phòng, chống thiên tai |
18 |
1.012299.H08 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
19 |
1.009788.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
20 |
1.009794.000.00.00.H08 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
21 |
1.011769.000.00.00.H08 |
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý công sản |
22 |
1.007616.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục lập, phân bổ dự toán kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Tài chính doanh nghiệp |
23 |
1.004344.000.00.00.H08 |
|
Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
24 |
1.003650.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
25 |
1.004915.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
26 |
1.003371.000.00.00.H08 |
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông Nghiệp |
27 |
1.005411.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo hiểm |
28 |
1.011477.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
29 |
1.011479.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
30 |
1.005319.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |