CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 112 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    1 1.003666.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Thủy sản
    2 1.005412.000.00.00.H08 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Bảo hiểm
    3 2.002169.000.00.00.H08 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Bảo hiểm
    4 2.002191.000.00.00.H08 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
    5 2.002192.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
    6 1.011475.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú Y
    7 1.011478.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú Y
    8 2.001064.000.00.00.H08 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Thú Y
    9 1.009972.000.00.00.H08 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Hoạt động xây dựng
    10 1.009478.000.00.00.H08 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Khoa học Công nghệ và Môi trường
    11 1.007916.000.00.00.H08 Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp
    12 1.004815.000.00.00.H08 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Lâm nghiệp
    13 3.000152.000.00.00.H08 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Lâm nghiệp
    14 3.000160.000.00.00.H08 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Lâm nghiệp
    15 1.003388.000.00.00.H08 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp và Phát triển nông thôn