76 |
1.010591.000.00.00.H08 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
77 |
1.010928.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
78 |
1.000436.000.00.00.H08 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
79 |
1.010805.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
80 |
2.001396.000.00.00.H08 |
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
81 |
2.000025.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
82 |
2.000219.000.00.00.H08 |
|
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
83 |
1.001881.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
84 |
2.000062.000.00.00.H08 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
85 |
1.010592.000.00.00.H08 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
86 |
1.000414.000.00.00.H08 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
87 |
1.010806.000.00.00.H08 |
|
Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
88 |
1.001978.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
89 |
2.000135.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
90 |
1.000266.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |