16 |
1.011812.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
17 |
2.002383.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
18 |
1.011815.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
19 |
1.011814.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
20 |
2.002384.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
21 |
1.011816.000.00.00.H08 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
22 |
2.002385.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế.
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
23 |
2.000058.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
24 |
2.000212.000.00.00.H08 |
|
Công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
25 |
1.000449.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
26 |
2.002253.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
27 |
1.003542.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Sở hữu trí tuệ |
28 |
2.001483.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Sở hữu trí tuệ |
29 |
1.001786.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
30 |
1.001770.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |