CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 52 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    16 1.004473.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Hoạt động khoa học và công nghệ
    17 2.002385.000.00.00.H08 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. An toàn bức xạ và hạt nhân
    18 1.004460.000.00.00.H08 Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Hoạt động khoa học và công nghệ
    19 1.004467.000.00.00.H08 Đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Hoạt động khoa học và công nghệ
    20 2.000058.000.00.00.H08 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Hoạt động khoa học và công nghệ
    21 2.000212.000.00.00.H08 Công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
    22 1.000449.000.00.00.H08 Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
    23 2.002253.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
    24 1.003542.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp Sở hữu trí tuệ
    25 2.001483.000.00.00.H08 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp Sở hữu trí tuệ
    26 1.001786.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
    27 1.001770.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
    28 1.001747.000.00.00.H08 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
    29 1.001716.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
    30 1.001693.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ