46 |
2.001100.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
47 |
2.001501.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
48 |
2.001259.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
49 |
2.002278.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
50 |
2.001525.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
51 |
1.001392.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
52 |
2.002548.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
53 |
2.002546.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
54 |
2.002544.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
Hoạt động khoa học và công nghệ |