61 |
2.001921 |
|
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
62 |
2.001963.000.00.00.H08 |
|
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
63 |
2.001915.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
64 |
2.001919.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
65 |
1.008027.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
66 |
2.002289.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
67 |
1.008029.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
68 |
1.002835.000.00.00.H08 |
|
Cấp mới Giấy phép lái xe
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
69 |
1.005040.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
70 |
1.000028.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
71 |
1.001765.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
72 |
2.002288.000.00.00.H08 |
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
73 |
1.008028.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
74 |
1.004995.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
75 |
1.004993.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |