46 |
1.009451.000.00.00.H08 |
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
47 |
2.001214.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
48 |
1.002793.000.00.00.H08 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam.
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
49 |
2.001212.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
50 |
1.003135.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
51 |
1.003658.000.00.00.H08 |
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
52 |
1.002820.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép lái xe
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
53 |
2.001659.000.00.00.H08 |
|
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
54 |
1.009452.000.00.00.H08 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
55 |
1.009454.000.00.00.H08 |
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
56 |
1.000672.000.00.00.H08 |
|
Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
57 |
2.000909.000.00.00.H08 |
|
Công bố đưa bến xe hàng vào khai thác
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
58 |
1.000660.000.00.00.H08 |
|
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
59 |
1.004047.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
60 |
1.002856.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |