CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 93 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    76 1.001919.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    77 1.001896.000.00.00.H08 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    78 1.001023.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    79 1.002268.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    80 1.002859.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    81 1.002861.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    82 1.002869.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    83 1.002877.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    84 1.010708.000.00.00.H08 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    85 1.010709.000.00.00.H08 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    86 1.010710.000.00.00.H08 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    87 1.001577.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    88 1.001737.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    89 1.002046.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    90 1.002063.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ