76 |
1.001919.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
77 |
1.001896.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
78 |
1.001023.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
79 |
1.002268.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
80 |
1.002859.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
81 |
1.002861.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
82 |
1.002869.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
83 |
1.002877.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
84 |
1.010708.000.00.00.H08 |
|
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
85 |
1.010709.000.00.00.H08 |
|
Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
86 |
1.010710.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
87 |
1.001577.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
88 |
1.001737.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
89 |
1.002046.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
90 |
1.002063.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |