61 |
1.005040.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
62 |
1.000028.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
63 |
1.001765.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
64 |
2.002288.000.00.00.H08 |
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
65 |
1.008028.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
66 |
1.004995.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
67 |
1.004993.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
68 |
1.004987.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
69 |
1.002809.000.00.00.H08 |
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
70 |
1.001623.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
71 |
1.001735.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
72 |
1.002007.000.00.00.H08 |
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
73 |
2.000881.000.00.00.H08 |
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
74 |
1.001751.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
75 |
2.000872.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |