CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 88 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    16 2.000763.000.00.00.H08 Nhập học vào trường đã trúng tuyển (Đối với tuyển sinh trình độ đại học, tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non) Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Thi, tuyển sinh
    17 1.012300.H08 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    18 2.002480.000.00.00.H08 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Giáo dục trung học
    19 1.005017.000.00.00.H08 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Các cơ sở giáo dục khác
    20 1.008722.000.00.00.H08 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Đào tạo với nước ngoài
    21 1.012301.H08 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    22 1.008723.000.00.00.H08 Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Đào tạo với nước ngoài
    23 1.002407.000.00.00.H08 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
    24 1.006389.000.00.00.H08 giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Giáo dục trung học
    25 3.000181.000.00.00.H08 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Giáo dục trung học
    26 2.001985.000.00.00.H08 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Các cơ sở giáo dục khác
    27 2.001806.000.00.00.H08 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Thi, tuyển sinh
    28 2.001987.000.00.00.H08 Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Các cơ sở giáo dục khác
    29 1.000181.000.00.00.H08 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Các cơ sở giáo dục khác
    30 1.001000.000.00.00.H08 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định Các cơ sở giáo dục khác