121 |
2.000669.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
122 |
1.001441.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
123 |
1.000481.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
124 |
2.000672.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
125 |
2.000662.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
126 |
2.000163.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
127 |
2.000648.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
128 |
2.000645.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
129 |
2.000647.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
130 |
2.000279.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
131 |
1.001005.000.00.00.H08 |
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
132 |
2.000459.000.00.00.H08 |
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
133 |
1.000444.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
134 |
2.000211.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
135 |
1.010696.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |