91 |
2.000190.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
92 |
2.000340.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
93 |
2.001724.000.00.00.H08 |
|
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Điện |
94 |
1.000425.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
95 |
2.000176.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
96 |
2.000330.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
97 |
2.000180.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
98 |
2.000167.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
99 |
2.000272.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
100 |
2.000637.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
101 |
2.000361.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
102 |
2.000640.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
103 |
1.000774.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
104 |
2.000197.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
105 |
2.000339.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |