16 |
2.000309.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Quản lý bán hàng đa cấp |
17 |
1.009788.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. SCT
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
18 |
1.009794.000.00.00.H08 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương SCT
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
19 |
2.001640.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
20 |
2.000063.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
21 |
2.000229.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Vật liệu nổ công nghiệp |
22 |
2.000033.000.00.00.H08 |
|
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Xúc tiến thương mại |
23 |
2.000535.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
An toàn thực phẩm |
24 |
2.000643.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Điện |
25 |
2.000433.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Dầu khí |
26 |
2.000110.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung dấu nghiệp vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định thương mại
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Giám định thương mại |
27 |
2.001175.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hóa Chất |
28 |
1.009973.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) SCT
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Hoạt động xây dựng |
29 |
2.001636.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
30 |
2.000631.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Quản lý bán hàng đa cấp |