CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 136 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    121 2.000390.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương tỉnh Bình Định Kinh doanh khí
    122 2.000669.000.00.00.H08 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    123 1.001441.000.00.00.H08 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương tỉnh Bình Định Thương Mại Quốc Tế
    124 1.000481.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương tỉnh Bình Định Kinh doanh khí
    125 2.000672.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    126 2.000662.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương tỉnh Bình Định Thương Mại Quốc Tế
    127 2.000163.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương tỉnh Bình Định Kinh doanh khí
    128 2.000648.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    129 2.000645.000.00.00.H08 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    130 2.000647.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    131 2.000279.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương tỉnh Bình Định Kinh doanh khí
    132 1.001005.000.00.00.H08 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    133 2.000459.000.00.00.H08 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    134 1.000444.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương tỉnh Bình Định Kinh doanh khí
    135 2.000211.000.00.00.H08 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương tỉnh Bình Định Kinh doanh khí