CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 154 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    16 2.001457.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    17 1.004873.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    18 2.000635.000.00.00.H08 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    19 2.000986.000.00.00.H08 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    20 1.009349 Cấp phép sử dụng tạm thời một phần vỉa hè, lòng đường cho các hoạt động phục vụ thi công xây dựng, sửa chữa công trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hạ tầng kỹ thuật
    21 1.008838.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Khoa học Công nghệ và Môi trường
    22 1.010736.000.00.00.H08 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
    23 1.004082.000.00.00.H08 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
    24 2.001263.000.00.00.H08 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
    25 1.010833.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    26 2.001157.000.00.00.H08 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    27 1.010803.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    28 1.011401.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận hy sinh đề nghị công nhận liệt sĩ đối với quân nhân, công nhân và viên chức quốc phòng, người làm việc trong tổ chức cơ yếu thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    29 2.002307.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người Có Công
    30 1.000132.000.00.00.H08 Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tệ nạn xã hội