CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2065 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
    2041 1.010696.000.00.00.H08 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Lưu thông hàng hóa trong nước
    2042 1.001023.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ
    2043 1.002859.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
    2044 1.002861.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
    2045 1.002869.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
    2046 1.002877.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
    2047 1.010708.000.00.00.H08 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
    2048 1.010710.000.00.00.H08 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
    2049 1.010711.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ
    2050 1.001577.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ
    2051 1.001737.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ
    2052 1.002046.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Đường bộ
    2053 1.002063.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Đường bộ
    2054 1.002268.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
    2055 1.002286.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Đường bộ