CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2051 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    2041 1.002268.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2042 1.002861.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2043 1.002877.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2044 1.010708.000.00.00.H08 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2045 1.001577.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2046 1.001737.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2047 1.002046.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2048 1.002063.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2049 1.002286.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2050 1.010707.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Xây dựng tỉnh Bình Định Đường bộ
    2051 1.001662.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước