CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2079 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    91 2.001002.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    92 2.001921.000.00.00.H08 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    93 1.002804.000.00.00.H08 Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    94 1.009456.H08 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    95 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    96 1.004002.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    97 1.004088.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    98 1.006391.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    99 1.009442.000.00.00.H08 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    100 2.001219.000.00.00.H08 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    101 2.001711.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    102 2.002615.H08 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Giao thông vận tải
    103 1.013234.H08 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    104 1.013239.H08 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Hoạt động xây dựng
    105 2.002624.H08 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Hàng Hải