CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 161 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    76 2.002501.000.00.00.H08 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Xã/phường/thị trấn Xử lý đơn thư
    77 2.002165.000.00.00.H08 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/phường/thị trấn Bồi thường nhà nước
    78 1.001758.000.00.00.H08 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Xã/phường/thị trấn Bảo Trợ Xã Hội
    79 2.000884.000.00.00.H08 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/phường/thị trấn Chứng thực
    80 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/phường/thị trấn Đường thủy nội địa
    81 1.012973.H08 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/phường/thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
    82 1.011608.000.00.00.H08 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/phường/thị trấn Giảm nghèo
    83 2.002409.000.00.00.H08 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/phường/thị trấn Giải quyết khiếu nại
    84 1.002211.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    85 2.000950.000.00.00.H08 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Xã/phường/thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật
    86 1.000894.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/phường/thị trấn Hộ tịch
    87 1.012693.H08 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Xã/phường/thị trấn Kiểm lâm
    88 1.004964.000.00.00.H08 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chi-a Cấp Xã/phường/thị trấn Lao động, Tiền lương, Quan hệ lao động
    89 2.001396.000.00.00.H08 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/phường/thị trấn Người Có Công
    90 2.000206.000.00.00.H08 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/phường/thị trấn An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện