31 |
1.012501.H08 |
|
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
|
32 |
2.001770.000.00.00.H08 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
|
33 |
1.004935.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Biển và hải đảo |
|
34 |
1.004446.000.00.00.H08 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
|
35 |
1.012757.H08 |
|
Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai |
|
36 |
1.011443.000.00.00.H08 |
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất.
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
37 |
1.000943.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Khí tượng, thủy văn |
|
38 |
1.010729.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
|
39 |
1.012301.H08 |
|
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
|
40 |
1.012502.H08 |
|
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Tài nguyên nước |
|
41 |
1.004345.000.00.00.H08 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Địa chất và khoáng sản |
|
42 |
1.012758.H08 |
|
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đất đai |
|
43 |
1.011444.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
|
44 |
1.010730.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
|
45 |
1.010735.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
Môi trường |
|