CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 135 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    76 1.004656.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    77 1.004697.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    78 1.000058.000.00.00.H08 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    79 1.012921.H08 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    80 1.002338.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    81 2.000873.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    82 1.007931.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    83 2.002132.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thú Y
    84 1.007932.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    85 2.001241.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    86 2.001838.000.00.00.H08 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
    87 1.007933.000.00.00.H08 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    88 1.004363.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    89 1.004346.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Bảo vệ Thực vật
    90 1.003524.000.00.00.H08 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn