76 |
1.004656.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
77 |
1.004697.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
78 |
1.000058.000.00.00.H08 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
79 |
1.012921.H08 |
|
Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
80 |
1.002338.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
81 |
2.000873.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
82 |
1.007931.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
83 |
2.002132.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thú Y |
|
84 |
1.007932.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
85 |
2.001241.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
86 |
2.001838.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
87 |
1.007933.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
88 |
1.004363.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
89 |
1.004346.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Bảo vệ Thực vật |
|
90 |
1.003524.000.00.00.H08 |
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|