CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 135 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    61 1.003590.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    62 1.012001.000.00.00.H08 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng (mới) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    63 1.012690.H08 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    64 1.012691.H08 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    65 1.004427.000.00.00.H08 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy lợi
    66 1.003593.000.00.00.H08 Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    67 1.012003.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    68 1.008003.000.00.00.H08 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    69 1.012692.H08 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Kiểm lâm
    70 1.004684.000.00.00.H08 Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    71 1.003563.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    72 1.012004.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    73 1.004680.000.00.00.H08 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    74 1.012074.000.00.00.H08 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt
    75 1.012075.000.00.00.H08 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt