16 |
1.004815.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
17 |
1.007916.000.00.00.H08 |
|
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
18 |
1.012687.H08 |
|
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
19 |
3.000152.000.00.00.H08 |
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Lâm nghiệp |
|
20 |
1.003388.000.00.00.H08 |
|
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Nông nghiệp |
|
21 |
1.008408.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Phòng, chống thiên tai |
|
22 |
1.012299.H08 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Công chức, viên chức |
|
23 |
1.009788.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
24 |
1.009794.000.00.00.H08 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
25 |
1.011769.000.00.00.H08 |
|
Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Quản lý công sản |
|
26 |
1.007616.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục lập, phân bổ dự toán kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Tài chính doanh nghiệp |
|
27 |
1.003650.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
28 |
1.004344.000.00.00.H08 |
|
Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
29 |
1.004915.000.00.00.H08 |
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Thủy sản |
|
30 |
1.012847.H08 |
|
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
Trồng Trọt |
|