CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 135 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    16 1.004815.000.00.00.H08 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    17 1.007916.000.00.00.H08 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    18 1.012687.H08 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    19 3.000152.000.00.00.H08 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Lâm nghiệp
    20 1.003388.000.00.00.H08 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Nông nghiệp
    21 1.008408.000.00.00.H08 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Phòng, chống thiên tai
    22 1.012299.H08 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    23 1.009788.000.00.00.H08 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    24 1.009794.000.00.00.H08 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý chất lượng công trình xây dựng
    25 1.011769.000.00.00.H08 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Quản lý công sản
    26 1.007616.000.00.00.H08 Thủ tục lập, phân bổ dự toán kinh phí sản phẩm công ích giống nông nghiệp, thủy sản Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Tài chính doanh nghiệp
    27 1.003650.000.00.00.H08 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    28 1.004344.000.00.00.H08 Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    29 1.004915.000.00.00.H08 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Thủy sản
    30 1.012847.H08 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Trồng Trọt