61 |
2.000178.000.00.00.H08 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
62 |
2.000192.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
63 |
2.000051.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
|
64 |
1.010590.000.00.00.H08 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
65 |
2.000099.000.00.00.H08 |
|
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
66 |
1.000448.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
67 |
1.010804.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|
68 |
2.000027.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
69 |
1.000459.000.00.00.H08 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
70 |
2.000839.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
71 |
2.000056.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
|
72 |
1.002407.000.00.00.H08 |
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
73 |
1.000234.000.00.00.H08 |
|
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
74 |
1.010591.000.00.00.H08 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
75 |
1.010928.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|