46 |
1.010937.000.00.00.H08 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
47 |
2.000032.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
48 |
2.002028.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Quản lý lao động ngoài nước |
|
49 |
1.004946.000.00.00.H08 |
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Trẻ em |
|
50 |
1.000401.000.00.00.H08 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến)
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
51 |
1.001823.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
52 |
1.009874.000.00.00.H08 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
53 |
2.000205.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
54 |
2.000111.000.00.00.H08 |
|
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
55 |
2.000477.000.00.00.H08 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
|
56 |
1.000243.000.00.00.H08 |
|
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
57 |
1.010589.000.00.00.H08 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
58 |
1.000464.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
59 |
2.000036.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
60 |
1.001853.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|