31 |
1.009811.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh).
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
32 |
2.001953.000.00.00.H08 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
33 |
1.010878 |
|
Nhóm thủ tục hành chính Cấp phiếu lý lịch tư pháp - Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Việc làm |
|
34 |
1.005450.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) ; Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) .
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
35 |
2.002343.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
36 |
1.001806.000.00.00.H08 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
|
37 |
2.000282.000.00.00.H08 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Bảo Trợ Xã Hội |
|
38 |
1.005143.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
39 |
1.000389.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
40 |
1.000509.000.00.00.H08 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
41 |
1.010588.000.00.00.H08 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
42 |
1.000479.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
43 |
1.009467.000.00.00.H08 |
|
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể.
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
44 |
1.004949.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Lao động |
|
45 |
1.010802.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác
|
Sở Lao Động -Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
Người Có Công |
|