91 |
1.004987.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
92 |
1.002809.000.00.00.H08 |
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
93 |
1.001623.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
94 |
1.001735.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
95 |
1.002007.000.00.00.H08 |
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
96 |
2.000881.000.00.00.H08 |
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
97 |
1.001751.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
98 |
2.000872.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
99 |
1.001919.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
100 |
1.001896.000.00.00.H08 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
101 |
1.001023.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
102 |
1.002268.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
103 |
1.002859.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
104 |
1.002861.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
105 |
1.002877.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|