46 |
2.002616.H08 |
|
Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Giao thông vận tải |
|
47 |
2.002625.H08 |
|
Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Hàng Hải |
|
48 |
1.009791.000.00.00.H08 |
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
49 |
1.009973.000.00.00.H08 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
50 |
1.009444.000.00.00.H08 |
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
|
51 |
2.002617.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm do bị mất, bị hỏng
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Giao thông vận tải |
|
52 |
2.001802.H08 |
|
Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Hàng Hải |
|
53 |
3.000252.H08 |
|
Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Thuế |
|
54 |
3.000253.H08 |
|
Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Thuế |
|
55 |
1.002801.000.00.00.H08 |
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
56 |
1.009447.000.00.00.H08 |
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
|
57 |
3.000251.H08 |
|
Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Thuế |
|
58 |
1.002796.000.00.00.H08 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường bộ |
|
59 |
1.009451.000.00.00.H08 |
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đường thủy nội địa |
|
60 |
1.004337.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật cho thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực đang khai thác sử dụng trong giao thông vận tải
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
Đăng kiểm |
|