CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 116 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    16 1.002030.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    17 1.002300.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    18 1.005210.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    19 2.000769.H08 Đổi, cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    20 2.001002.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    21 1.009456.H08 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    22 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    23 1.004002.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    24 1.004088.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    25 1.006391.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    26 1.009442.000.00.00.H08 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    27 2.001219.000.00.00.H08 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    28 2.001711.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    29 2.002615.H08 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Giao thông vận tải
    30 2.002624.H08 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Hàng Hải