76 |
1.012957.H08 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục thường xuyên |
|
77 |
1.005144.000.00.00.H08 |
|
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
78 |
1.010596.000.00.00.H08 |
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
79 |
3.000306.H08 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Các cơ sở giáo dục khác |
|
80 |
3.000318.H08 |
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục thường xuyên |
|
81 |
3.000319.H08 |
|
Sáp nhập, chia, tách trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục thường xuyên |
|
82 |
1.000259.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
83 |
1.000729.000.00.00.H08 |
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
84 |
3.000320.H08 |
|
Giải thể trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục thường xuyên |
|
85 |
2.002478.000.00.00.H08 |
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
|
86 |
1.001088.000.00.00.H08 |
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục trung học |
|
87 |
1.001714.000.00.00.H08 |
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
88 |
1.004435.000.00.00.H08 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
89 |
1.004436.000.00.00.H08 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
90 |
1.012958.H08 |
|
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
Các cơ sở giáo dục khác |
|