CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 19 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    1 1.004873.000.00.00.H08 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    2 2.000635.000.00.00.H08 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    3 2.000986.000.00.00.H08 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    4 1.001193.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    5 2.001023.000.00.00.H08 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    6 1.000894.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    7 1.000593.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    8 1.004746.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    9 1.001022.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    10 1.000689.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    11 1.003583.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    12 1.004884.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    13 1.004772.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    14 1.000656.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
    15 1.000419.000.00.00.H08 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch