CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2040 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    76 1.001087.000.00.00.H08 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    77 1.001994.000.00.00.H08 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    78 1.002030.000.00.00.H08 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    79 1.002300.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    80 1.005210.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    81 2.000769.H08 Đổi, cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    82 2.001002.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    83 1.009456.H08 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    84 1.003930.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    85 1.004002.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    86 1.004088.000.00.00.H08 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    87 1.006391.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    88 1.009442.000.00.00.H08 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    89 2.001219.000.00.00.H08 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa
    90 2.001711.000.00.00.H08 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường thủy nội địa