1 |
2.002193.000.00.00.H08 |
|
Xác định cơ quan giải quyết bồi thường
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
2 |
2.002191.000.00.00.H08 |
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Bồi thường nhà nước |
|
3 |
1.001877.000.00.00.H08 |
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Công chứng |
|
4 |
1.012019.000.00.00.H08 |
|
Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Công chứng |
|
5 |
1.000112.000.00.00.H08 |
|
Bổ nhiệm công chứng viên
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Công chứng |
|
6 |
2.001815.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Đấu giá tài sản |
|
7 |
1.009832.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp) |
|
8 |
1.009284.000.00.00.H08 |
|
Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh)
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Hòa giải thương mại |
|
9 |
2.000635.000.00.00.H08 |
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Hộ tịch |
|
10 |
2.002516.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Hộ tịch |
|
11 |
2.000488.000.00.00.H08 |
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Lý lịch tư pháp |
|
12 |
1.000828.000.00.00.H08 |
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Luật sư |
|
13 |
1.008624.H08 |
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Luật sư |
|
14 |
1.003976.000.00.00.H08 |
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Nuôi con nuôi |
|
15 |
2.000954.000.00.00.H08 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
Trợ giúp pháp lý |
|