91 |
2.000622.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
92 |
2.001384.000.00.00.H08 |
|
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
|
93 |
2.000362.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
|
94 |
2.001266.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Điện |
|
95 |
2.000175.000.00.00.H08 |
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
|
96 |
2.000204.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
97 |
2.000351.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
|
98 |
2.001249.000.00.00.H08 |
|
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Điện |
|
99 |
2.000196.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
|
100 |
2.000190.000.00.00.H08 |
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
101 |
2.000340.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
|
102 |
2.001724.000.00.00.H08 |
|
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Điện |
|
103 |
1.000425.000.00.00.H08 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Kinh doanh khí |
|
104 |
2.000176.000.00.00.H08 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
105 |
2.000330.000.00.00.H08 |
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
Thương Mại Quốc Tế |
|