CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 131 thủ tục
    dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
    31 1.010490 Nhóm thủ tục Cấp Phiếu lý lịch tư pháp - Cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y tế tỉnh Bình Định Dược
    32 1.002671.000.00.00.H08 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế tỉnh Bình Định Giám định y khoa
    33 1.001189.H08 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    34 1.004062.H08 Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    35 1.012097.000.00.00.H08 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế tỉnh Bình Định Y tế dự phòng
    36 1.012272.H08 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế tỉnh Bình Định Khám bệnh, chữa bệnh
    37 2.000032.000.00.00.H08 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    38 1.010937.000.00.00.H08 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Sở Y tế tỉnh Bình Định Phòng, chống tệ nạn xã hội
    39 1.012300.H08 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Y tế tỉnh Bình Định Công chức, viên chức
    40 1.004946.000.00.00.H08 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Sở Y tế tỉnh Bình Định Trẻ em
    41 1.003029.000.00.00.H08 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế tỉnh Bình Định Thiết bị y tế
    42 1.003348.000.00.00.H08 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế tỉnh Bình Định An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
    43 1.012416.H08 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế tỉnh Bình Định Y dược cổ truyền
    44 1.012991.H08 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Sở Y tế tỉnh Bình Định Bảo Trợ Xã Hội
    45 2.000477.000.00.00.H08 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế tỉnh Bình Định Bảo Trợ Xã Hội