CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


    Tìm thấy 2007 thủ tục
    Hiển thị dòng/trang

    STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
    1981 1.010730.000.00.00.H08 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Ban Quản lý khu kinh tế tỉnh Bình Định Môi trường
    1982 1.010696.000.00.00.H08 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công Thương tỉnh Bình Định Lưu thông hàng hóa trong nước
    1983 1.001023.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1984 1.002268.000.00.00.H08 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1985 1.002859.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1986 1.002861.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1987 1.002869.000.00.00.H08 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1988 1.002877.000.00.00.H08 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1989 1.010708.000.00.00.H08 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1990 1.010709.000.00.00.H08 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1991 1.010710.000.00.00.H08 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1992 1.001577.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1993 1.001737.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1994 1.002046.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ
    1995 1.002063.000.00.00.H08 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định Đường bộ